Có 2 kết quả:
发难 fā nàn ㄈㄚ ㄋㄢˋ • 發難 fā nàn ㄈㄚ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise in revolt
(2) to raise difficult questions
(2) to raise difficult questions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise in revolt
(2) to raise difficult questions
(2) to raise difficult questions
Bình luận 0